Mô hình nuôi 100 cặp bồ câu thương phẩm là mô hình khá phổ biến ở nông thôn, vốn đầu tư vừa phải, quay vòng vốn nhanh, và đầu ra ổn định nếu biết tìm mối. Dưới đây là phân tích hiệu quả mô hình nuôi 100 cặp bồ câu Pháp/lai (thịt).
✅ 1. Chi phí đầu tư ban đầu
Khoản mục |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|
Bồ câu giống (100 cặp = 200 con) |
100 cặp |
250.000 – 300.000/cặp |
~27.000.000 |
Chuồng trại, máng ăn, ổ đẻ |
100 chuồng |
150.000 – 200.000/chuồng |
~18.000.000 |
Thức ăn (3 tháng đầu) |
500kg |
10.000/kg (cám + lúa + đậu) |
5.000.000 |
Vật tư, thuốc men, vắc xin |
- |
- |
2.000.000 |
Nhân công (nếu thuê) |
3 tháng |
5 triệu/tháng |
15.000.000 |
Tổng chi phí đầu tư ban đầu |
~67.000.000 |
✅ 2. Sản lượng và doanh thu
????️ Đặc điểm sinh sản:
???? Sản lượng dự kiến/tháng:
Khoản mục |
Số lượng |
Ghi chú |
---|---|---|
Cặp non thương phẩm |
120 – 150 cặp |
Sau 1 – 1.5 tháng nuôi ổn định |
Trọng lượng 1 cặp non |
500 – 600g |
Bán khi 25 – 28 ngày tuổi |
Giá bán 1 cặp non |
80.000 – 100.000 VNĐ |
Bán cho nhà hàng/quán nhậu |
???? Doanh thu hàng tháng:
✅ 3. Lợi nhuận hàng tháng (sau 3 tháng)
Khoản mục |
Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Thức ăn (500kg) |
~5.000.000 |
Thuốc, hao hụt, hao mòn chuồng |
~1.000.000 |
Nhân công (nếu có) |
~5.000.000 |
???? Tổng chi phí/tháng |
~11.000.000 |
→ Lợi nhuận dao động:
✅ 4. Điểm mạnh của mô hình
✅ Những gợi ý để nâng cao hiệu quả