Thanh toánThanh toán linh hoạt (CK/TM)
Giao hàngGiao hàng toàn quốc (Cươc phí sẽ tính theo từng đơn hàng cụ thể)
Hotline0938243085
0
Giỏ hàng

Thức ăn vật nuôi

Trên hành trình chinh phục, bằng niềm đam mê – khát vọng và kiên định với mục tiêu, Nông trại xanh Phương Nam từng bước trở thành Nhà sản xuất, cung cấp các sản phẩm cây trồng, con giống và thực phẩm XANH và SẠCH với danh mục sản phẩm đa dạng.
Hạt kê vàng/ đỏ

Hạt kê vàng/ đỏ

Còn hàng
25.000đ
  • Mã sản phẩm:HK001
  • Xuất xứ:Phương Nam Farm
  • Đơn vị tính:Kg

Số lượng:

Thêm vào giỏ
Hạt kê vàng/ đỏ

Hạt kê, hay còn được gọi là Millet trong tiếng Anh, là một trong nhóm ngũ cốc có hình dạng giống như cây lúa hoặc cỏ lồng. Nó đóng vai trò là một loại lương thực chính trong một số quốc gia ở Châu Phi, Trung Á và Nam Á. Hạt kê được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau cho cả con người và động vật.

Kích thước của hạt kê khá đầy đặn và lớn. Chúng có một lớp vỏ bên ngoài màu nâu nhạt đến nâu sậm, tạo nên một vẻ ngoài hấp dẫn. Màu sắc của phần ruột bên trong hạt kê thường là màu vàng, tạo nên một sự tương phản đẹp mắt.

Hạt kê vàng/ đỏ

Hạt kê được trồng và sử dụng trong nhiều quốc gia vì giá trị dinh dưỡng cao và khả năng thích ứng với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như carbohydrate, protein, chất xơ, vitamin B, kali, magiê và sắt. Hạt kê có thể được nấu chín thành một số món ăn khác nhau như cháo, bánh mỳ, bánh ngọt, hoặc được sử dụng làm thành phần trong các món ăn khác như salad, xôi, hay mì.

Đối với con người, hạt kê là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng và giúp duy trì sự bổ sung chất xơ trong chế độ ăn uống. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong chế biến thức ăn cho trẻ nhỏ hoặc người bị dị ứng với các loại ngũ cốc khác.

Hạt kê cũng là một nguồn thức ăn quan trọng cho động vật, đặc biệt là gia súc và gia cầm. Chúng cung cấp dinh dưỡng cho các loài vật nuôi và có thể được sử dụng trong việc sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Tổng quát lại, hạt kê là một loại ngũ cốc phổ biến và quan trọng trong ẩm thực của nhiều quốc gia. Với giá trị dinh dưỡng cao và khả năng sử dụng đa dạng, nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và chất xơ cho con người và động vật.

1.2 Nguồn gốc của hạt kê

Hạt kê đã tồn tại từ rất lâu trong lịch sử và có nguồn gốc từ thời đại đồ đá mới. Có những di tích khảo cổ ở Trung Quốc, Ấn Độ và Triều Tiên cho thấy hạt kê từng là một lương thực quan trọng trong các nền văn minh cổ đại. Những di tích này bao gồm các phế tích nấu nướng và công cụ xay nghiền hạt kê.

Hiện nay, hạt kê được trồng chủ yếu ở Ấn Độ, Nigeria và các quốc gia khác ở châu Á và châu Phi. Đặc biệt, Ấn Độ là một trong những quốc gia sản xuất và tiêu thụ hạt kê lớn nhất thế giới. Đất nước này có điều kiện khí hậu phù hợp và truyền thống trồng trọt lâu đời, tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc trồng hạt kê.

Hạt kê cũng phát triển tốt ở các nước châu Á và châu Phi khác như Niger, Mali, Sudan, Ethiopia và Nigeri. Những quốc gia này có khí hậu nóng và khô, cùng với mùa mưa ngắn. Hạt kê có khả năng thích ứng với điều kiện môi trường khắc nghiệt và chống lại sâu bệnh, giúp tăng sản lượng và đảm bảo vụ mùa thành công. Do đó, những quốc gia này đã chọn trồng hạt kê làm một trong những loại cây lương thực chính.

Việc trồng hạt kê mang lại nhiều lợi ích cho những nơi có nhiệt độ cao. Hạt kê có thể được trồng trong đất khô cằn và nghèo dinh dưỡng, không đòi hỏi nhiều nước để phát triển. Chúng cũng có thể chịu được nhiệt độ cao và khả năng chống chịu cận nhiệt tốt. Nhờ vào những đặc tính này, hạt kê là một lựa chọn lý tưởng cho việc trồng trong những vùng đất khắc nghiệt với nhiệt độ cao.

Tóm lại, hạt kê đã tồn tại từ thời đại đồ đá mới và có nguồn gốc từ các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Triều Tiên. Ngày nay, hạt kê được trồng chủ yếu ở Ấn Độ, Nigeria và nhiều quốc gia khác ở châu Á và châu Phi. Nhờ vào khả năng thích ứng với điều kiện môi trường khắc nghiệt và sản lượng cao, hạt kê được lựa chọn làm lương thực chính trong những vùng đất có nhiệt độ cao.

Hạt kê vàng/ đỏ

1.3 Thành phần dinh dưỡng của hạt kê

Hạt kê, mặc dù nhỏ nhắn, nhưng lại có giá trị dinh dưỡng đáng kể. Các chuyên gia dinh dưỡng đã chỉ ra rằng hạt kê là loại hạt ngũ cốc chứa lượng tinh bột cao, chiếm khoảng 73% trong hạt. Ngoài ra, hạt kê cũng cung cấp một số lượng vitamin và khoáng chất quan trọng.

Một điểm đặc biệt của hạt kê là nó chứa lượng canxi cao nhất trong số các loại hạt ngũ cốc khác. Chỉ trong 1 cốc hạt kê nấu chín (khoảng 100g), có chứa khoảng 13% giá trị hằng ngày (Daily Value - DV) của canxi. Canxi là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe xương và răng, và hạt kê là một nguồn cung cấp tốt cho nhu cầu canxi hàng ngày.

Theo ước tính của các chuyên gia dinh dưỡng, một cốc hạt kê nấu chín (khoảng 174g) chứa khoảng 207 calo. Ngoài ra, nó cung cấp 41g carbohydrate, 2,2g chất xơ, 6g chất đạm, 1,7g chất béo. Hạt kê cũng là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu, vượt trội hơn so với hầu hết các loại hạt ngũ cốc khác.

Ngoài canxi, hạt kê còn cung cấp nhiều khoáng chất khác. Một cốc hạt kê nấu chín cung cấp khoảng 25% DV phốt pho, 19% DV magiê, 8% DV folate, 6% DV chất sắt và nhiều chất dinh dưỡng khác. Các khoáng chất này đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, giúp duy trì cấu trúc xương, chức năng cơ bắp, hệ thần kinh và quá trình chuyển hóa.

Tổng quát lại, hạt kê là một loại hạt ngũ cốc giàu chất dinh dưỡng. Nó chứa lượng tinh bột cao, cung cấp canxi, vitamin, và khoáng chất cần thiết. Với lượng axit amin thiết yếu và các chất dinh dưỡng quan trọng khác, hạt kê là một phần tuyệt vời trong chế độ ăn uống lành mạnh và cung cấp năng lượng cho cơ thể.

1.4 Phân loại hạt kê 

Hạt kê là một loại cây lương thực có nhiều loại khác nhau, phân bố rộng rãi trên toàn thế giới. Chúng thuộc họ Poaceae, cùng với nhiều giống cây lương thực khác. Mỗi loại hạt kê có đặc điểm riêng và được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.

Trong họ Poaceae, có một số giống hạt kê phổ biến được trồng và sử dụng rộng rãi hiện nay. Trong bộ Eragrostidis, thuộc phân họ Chloridoideae, có một số chi cây kê như sau:

Kê ngón tay (Eleusine coracana): Đây là một loại hạt kê có nguồn gốc từ châu Phi. Kê ngón tay thích nghi với khí hậu nóng và khô, và thường được trồng để lấy hạt và sử dụng làm thực phẩm. Hạt của loại cây này giàu dinh dưỡng và chứa nhiều chất xơ.

Kê trắng (Panicum miliaceum): Kê trắng là một loại hạt kê được trồng rộng rãi ở các vùng khí hậu ôn đới. Loại cây này có hạt nhỏ và được sử dụng trong nấu ăn, sản xuất bánh mì và bia.

Kê nhỏ (Panicum sumatrense): Kê nhỏ cũng là một loại hạt kê có hạt nhỏ. Nó thích nghi với khí hậu ôn đới và có thể trồng thành công ở các vùng có mùa đông lạnh. Hạt kê nhỏ thường được sử dụng trong nấu ăn và làm thức ăn cho gia súc.

Ngọc kê (Pennisetum glaucum): Ngọc kê là một loại hạt kê có nguồn gốc từ châu Phi và Ấn Độ. Đây là loại cây lương thực quan trọng và thường được trồng để lấy hạt và làm thức ăn cho người và gia súc. Ngọc kê có khả năng chịu hạn tốt và thích nghi với khí hậu nóng và khô.

Kê đuôi chồn (Setaria italica), còn được gọi là kê bìm bịp: Đây là một loại hạt kê có hạt nhỏ và nguồn gốc từ châu Á. Kê đuôi chồn có thể trồng thành công ở nhiều vùng khí hậu khác nhau. Hạt của loại cây này được sử dụng trong nấu ăn và làm thức ăn cho gia súc.

Ngoài ra, trong họ Poaceae, còn có bộ Andropogoneae thuộc phân họ Panicoideae, có một dòng chi cây kê lớn còn gọi là cao lương (Sorghum bicolor). Cao lương là một loại cây lương thực quan trọng trên toàn thế giới. Nó có khả năng chịu hạn tốt và thích nghi với các điều kiện khí hậu khác nhau. Cao lương được trồng để lấy hạt, sử dụng làm thức ăn cho người, thức ăn cho gia súc và cũng có thể được chế biến thành các sản phẩm như bột mỳ, đường và rượu.

Hạt kê có tác dụng gì đối với sức khoẻ theo dân gian?

2. Tác dụng của hạt kê đối với sức khỏe

Hạt kê có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe con người. Dưới đây là một số tác dụng chính của hạt kê:

Cung cấp năng lượng: Hạt kê là nguồn năng lượng tự nhiên giàu carbohydrate. Carbohydrate là nguồn chính của năng lượng cho cơ thể và giúp duy trì hoạt động hàng ngày.

Hỗ trợ tiêu hóa: Hạt kê chứa chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa. Chất xơ giúp duy trì sự di chuyển của thực phẩm trong hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ táo bón và cải thiện sức khỏe ruột.

Tăng cường sức đề kháng: Hạt kê chứa các chất chống oxi hóa như vitamin E, selen và flavonoid. Các chất này có khả năng ngăn chặn sự tổn thương tế bào do các gốc tự do, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý và vi khuẩn gây hại.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Hạt kê chứa chất béo không bão hòa và Omega-3, các chất này có khả năng giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), làm giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ.

Hỗ trợ sức khỏe xương: Hạt kê là nguồn cung cấp canxi cao, là thành phần chính của xương và răng. Canxi giúp duy trì sự chắc khỏe của xương, phòng ngừa loãng xương và các vấn đề liên quan đến xương.

Quản lý cân nặng: Nhờ hàm lượng chất xơ cao và khả năng tạo cảm giác no lâu, hạt kê có thể giúp kiểm soát cảm giác đói và hỗ trợ quá trình giảm cân hoặc duy trì cân nặng ổn định.

Hỗ trợ sức khỏe não: Hạt kê chứa axit amin tryptophan, một chất cần thiết để sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò quan trọng trong tăng cường tâm trạng và giảm căng thẳng.

Ngoài ra, hạt kê cũng có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào và phục hồi cơ bắp sau tập luyện.

Tuy nhiên, như với bất kỳ thực phẩm nào, việc tiêu thụ hạt kê cần được cân nhắc và kết hợp với một chế độ ăn uống cân đối và lối sống lành mạnh để đạt được lợi ích tốt nhất cho sức khỏe.

Hạt kê vàng/ đỏ

3. Những lưu ý khi sử dụng hạt kê

Khi sử dụng hạt kê, có một số lưu ý quan trọng để bạn cân nhắc:

Lượng tiêu thụ hợp lý: Mặc dù hạt kê có nhiều lợi ích dinh dưỡng, việc tiêu thụ quá nhiều cũng có thể gây tăng cân do hàm lượng calorie cao. Hãy duy trì khẩu phần ăn cân đối và không ăn quá nhiều hạt kê trong một lần.

Lưu trữ đúng cách: Để bảo quản hạt kê tốt nhất, nên để chúng trong một hũ kín và nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Điều này giúp hạt kê giữ được chất lượng và độ tươi ngon lâu hơn.

Chú ý đến dị ứng: Nếu bạn có dị ứng với hạt ngũ cốc, như lúa mì, lúa mạch, hoặc lúa đậu, hãy cẩn thận khi sử dụng hạt kê. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào như ngứa ngáy, phát ban, hoặc khó thở, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Chế biến đúng cách: Để tận dụng tối đa giá trị dinh dưỡng của hạt kê, hãy chế biến nó một cách đúng cách. Nấu chín hạt kê trong nước sôi cho đến khi chúng mềm và nhão. Bạn cũng có thể rang hạt kê trong một chút dầu để tăng hương vị. Tránh chế biến bằng dầu mỡ hoặc gia vị có thể làm tăng lượng calorie và hàm lượng chất béo.

Kết hợp với chế độ ăn uống cân đối: Hạt kê là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối. Hãy kết hợp hạt kê với các nguồn thực phẩm khác như rau, thịt, cá, trái cây và sữa để đảm bảo bạn nhận được đủ chất dinh dưỡng từ nhiều nguồn.

Tư vấn chuyên gia dinh dưỡng: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề liên quan đến sức khỏe hoặc dinh dưỡng, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể và phù hợp với điều kiện của bạn.

Nhớ rằng, mặc dù hạt kê có nhiều lợi ích cho sức khỏe, không có thực phẩm nào có thể thay thế một chế độ ăn uống đa dạng và cân đối. Hãy luôn duy trì một lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống đúng cách để tận hưởng lợi ích tối đa từ hạt kê và các nguồn thực phẩm khác.

Đặt hàng nhanh

Thông tin đặt hàng

zalo-img.png